Có 2 kết quả:
翻領 fān lǐng ㄈㄢ ㄌㄧㄥˇ • 翻领 fān lǐng ㄈㄢ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turndown collar
(2) lapel
(2) lapel
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turndown collar
(2) lapel
(2) lapel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0